Đối với vùng an toàn dịch
Ngày tuổi
|
Tên vaccin
|
Phòng bệnh
|
Cách dùng
|
1
|
Lasota
|
Newcastle
|
Nhỏ mắt một giọt
|
IBH120
|
Viêm phế quản truyền nhiễm (IB)
| ||
Gumboro
|
Gumboro
| ||
7
|
Đậu gà
|
Đậu
|
Đâm màng cánh
|
14
|
Gumboro
|
Tái chủng Gumboro
|
Pha nước uống
|
17
|
ND hệ I
|
Tái chủng dịch tả
|
Pha nước uống
|
Đối với vùng không an toàn
Ngày tuổi
|
Tên vaccin
|
Phòng bệnh
|
Cách dùng
|
1-3
|
Lasota
|
Newcasle (ND)
|
Nhỏ mắt một giọt
|
IBH120
|
Viêm phế quản truyền nhiễm (IB)
| ||
Gumboro (IBD)
|
Gumboro (IBD)
| ||
5-7
|
Gumboro + Newcastle
|
Gumboro + Newcastle
|
Tiêm dưới da
|
10
|
Đậu gà
|
Đậu
|
Đ âm màng cánh
|
14
|
Gumboro
|
T ái chủng Gumboro
|
Pha n ước uống
|
17
|
ND hệ I
|
Tái chủng dịch tả
|
Pha nước uống
|
2. Tiêm phòng vaccin cho gà đẻ
Đối với vùng an toàn
Ngày tuổi
|
Tên vaccin
|
Phòng bệnh
|
Cách dùng
|
1
|
Marek
|
Marek
|
Tiêm dưới da
|
Lasota
|
Newcastle
|
Nhỏ mắt 1 giọt
| |
IBH120
|
Viêm phế quản truyền nhiễm (IB)
| ||
Gumboro
|
Gumboro
| ||
7
|
Đậu gà
|
Đậu
|
Đâm màng cánh
|
10
|
Gumboro
|
Tái chủng Gumboro
|
Pha nước uống
|
17
|
IBH120
|
Tái chủng Viêm phế quản truyền nhiễm (IB)
|
Pha nước uống
|
21
|
Gumboro
|
Tái chủng Gumboro
|
Pha nước uống
|
56
|
Newcastle
|
Newcastle
|
Ti êm d ưới da
|
70
|
IBH120
|
Viêm phế quản truyền nhiễm (IB)
|
Pha nước uống
|
16 tuần
|
OVO-4 hay Binewvaxid-rop
|
Newcastle + Viêm phế quản truyền nhiễm (IB) + Hội chứng giảm đẻ+ Sưng phù đầu
|
Pha nước uống, tiêm dưới da
|
C ứ 2 tháng/1 lần
|
Newcastle hệ 1
|
Tái chủng Newcastle
|
Pha nước uống
|